Có 1 kết quả:
良知良能 liáng zhī liáng néng ㄌㄧㄤˊ ㄓ ㄌㄧㄤˊ ㄋㄥˊ
liáng zhī liáng néng ㄌㄧㄤˊ ㄓ ㄌㄧㄤˊ ㄋㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) instinctive understanding, esp. of ethical issues (idiom); untrained, but with an inborn sense of right and wrong
(2) innate moral sense
(2) innate moral sense
Bình luận 0