Có 1 kết quả:

良知良能 liáng zhī liáng néng ㄌㄧㄤˊ ㄓ ㄌㄧㄤˊ ㄋㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) instinctive understanding, esp. of ethical issues (idiom); untrained, but with an inborn sense of right and wrong
(2) innate moral sense

Bình luận 0